KHOẢN MỤC
|
TRANG BỊ
|
VẬT LIỆU VÀ QUY CÁCH
|
NHÃN HIỆU/
NHÀ CUNG CẤP
|
HÌNH ẢNH
|
|
|
I. SÀN
|
1
|
Phòng khách,
|
Sàn gỗ công nghiệp hoặc tương đương
|
Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
|
Sản xuất trong nước hoặc tương đương
|
|
|
Phòng ăn, ngủ
|
2
|
Phòng bếp
|
Gạch Ceramic
|
Theo thiết kế
|
Đồng tâm hoặc tương đương
|
|
|
3
|
Phòng tắm Master
|
Gạch Ceramic, chống trơn trượt
|
Theo thiết kế
|
Đồng tâm hoặc tương đương
|
|
|
4
|
Phòng tắm thường
|
5
|
Logia
|
Gạch Ceramic, chống trơn trượt
|
Theo thiết kế
|
Đồng tâm hoặc tương đương
|
|
|
II. TRẦN
|
6
|
Phòng khách, bếp
Phòng ngủ
Lối đi
|
Thạch cao tấm, sơn nước hoàn thiện
|
Tấm dày 9mm tiêu chuẩn
|
Vĩnh Tường hoặc tương đương
|
|
|
7
|
Phòng tắm Master
Phòng tắm thường
|
Thạch cao tấm, sơn nước hoàn thiện
|
Tấm dày 9mm tiêu chuẩn, chống ẩm
|
Vĩnh Tường hoặc tương đương
|
|
|
III. TƯỜNG
|
8
|
Phòng khách, bếp
Phòng ngủ
Lối đi
|
Trát vữa và sơn nước
|
Dòng nội thất trong nhà
|
Jotun hoặc tương đương
|
|
|
9
|
Phòng tắm Master
Phòng tắm thường
|
Tường ốp gạch ceramic
|
Theo thiết kế
|
Đồng tâm hoặc tương đương
|
|
|
10
|
Len chân tường phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn
|
Composite vân gỗ
|
Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
|
Sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu tương đương
|
|
|
11
|
Len chân tường phòng bếp
|
Len gạch ceramic
|
Theo tiêu chuẩn thiết kế
|
Đồng tâm hoặc tương đương
|
|
|
IV. CỬA SỔ
|
12
|
Vách kính, cửa trượt hoặc cửa lật
|
Cửa khung nhôm sơn tĩnh điện
|
Hệ khung nhôm 55 ,kính 18mm
|
Nhôm Namsung hoặc nhập khẩu tương đương
|
|
|
13
|
Cửa chính
|
Cửa chống cháy
|
Cấu tạo,màu sắc ,quy cách theo thiết kế
|
Lecmax, Sunwood hoặc tương đương
|
|
|
14
|
Khóa cửa chính
|
Khóa điện tử
|
Vân tay,mật mã, chìa cơ
|
Kinglong hoặc tương đương
|
|
|
15
|
Cửa ngăn phòng
|
Gỗ công nghiệp phủ melamin
|
Theo thiết kế
|
Sunwood hoặc tương đương
|
|
|
16
|
Cửa phòng vệ sinh
|
Composite phủ melamin
|
Theo thiết kế
|
Sunwood hoặc tương đương
|
|
|
17
|
Khóa cửa phòng ngủ
|
Khóa tay gạt
|
Theo thiết kế
|
Kinglong hoặc tương đương
|
|
|
18
|
Khóa cửa phòng vệ sinh
|
|
19
|
Lan can logia , lan can
|
Thép hộp sơn tĩnh điện
|
Theo thiết kế
|
Nhà sản xuất trong nước
|
|
|
V. BẾP
|
20
|
Tủ bếp
|
Gỗ công nghiệp phủ melamin,chống ẩm
|
Theo thiết kế
|
MDF thái lan hoặc tương đương
|
|
|
21
|
Mặt bếp
|
Đá nhân tạo màu trắng
|
Dày 20mm
|
Trong nước hoặc nhập khẩu
|
|
|
22
|
Chậu rửa
|
Chậu rửa đơn
|
Inox 304
|
Trong nước hoặc nhập khẩu
|
|
|
23
|
Vòi rửa
|
Vòi đơn ,nóng lạnh
|
Inox 304
|
Trong nước hoặc nhập khẩu
|
|
|
VI. THIẾT BỊ VỆ SINH
|
24
|
Bồn cầu
(Phòng master)
|
Sứ vệ sinh màu trắng
|
Chi tiết theo catalogue nhà cung cấp
|
Inax hoặc tương đương
|
|
|
25
|
Bồn cầu
(Phòng thường)
|
|
26
|
Chậu rửa (Lavabo)
|
|
27
|
Vòi chậu rửa
|
Inox 304
|
Chi tiết theo catalogue nhà cung cấp
|
Inax hoặc tương đương
|
|
|
28
|
Sen tắm
|
Inox 304
|
Chi tiết theo catalogue nhà cung cấp
|
Inax hoặc tương đương
|
|
|
30
|
Vòi xịt
|
Inox 304
|
Chi tiết theo catalogue nhà cung cấp
|
Inax hoặc tương đương
|
|
|
31
|
Gương soi
|
Gương thủy tinh
|
Chi tiết theo catalogue nhà cung cấp
|
Inax hoặc tương đương
|
|
|
32
|
Các phụ kiện khác
– Thanh treo khăn
– Hộp treo giấy vệ sinh
– Móc treo
– Hệ thống thoát sàn
|
Inox 304
|
Chi tiết theo catalogue nhà cung cấp
|
Inax hoặc tương đương
|
|
|
VII. THIẾT BỊ ĐIỆN
|
33
|
Đèn chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ, vệ sinh
|
Đèn led dowlight âm trần
|
Chi tiết theo catalogue nhà cung cấp
|
Phillip hoặc tương đương
|
|
|
34
|
Công tắc, ổ cắm
|
Mặt vuông
|
Chi tiết theo catalogue nhà cung cấp
|
panasonic hoặc tương đương
|
|
|
36
|
Dây điện
|
Theo qui định
|
Chi tiết theo catalogue nhà cung cấp
|
Cadivi hoặc tương đương
|
|
|
37
|
Thiết bị đóng cắt
|
Chi tiết theo thiết kế
|
Chi tiết theo catalogue nhà cung cấp
|
|
|
|
38
|
Tủ điện căn hộ
|
VIII. PHÒNG CHÁY VÀ CHỮA CHÁY
|
39
|
Đầu phun Sprinkler
|
Chi tiết theo thiết kế
|
Chi tiết theo catalogue nhà cung cấp
|
Victaulic
|
|
|
40
|
Đầu báo cháy
|
|
41
|
Đầu báo nhiệt
|
|
IX. DỊCH VỤ KHÁC
|
42
|
Hạ tầng kỹ thuật dịch vụ truyền hình/internet
|
Đầu chờ, ổ cắm
|
Chi tiết theo thiết kế
|
Viettel/FPT/VNPT
|
|