Giới thiệu Dự án căn hộ chung cư C Sky View
Dự án căn hộ chung cư C Sky View do Công ty Cổ phần Chánh Nghĩa Quốc Cường làm chủ đầu tư, tọa lạc tại đường Trần Phú, phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Dự án bao gồm 2 khối tháp cao 35 và 36 tầng, cung ứng 1,165 căn hộ có diện tích đa dạng từ 1 đến 3 phòng ngủ.
Bảng Giá chung cư C Sky View. Cập nhập T5/2022
Giá bán dự án chung cư C Sky View
Giỏ hàng, bảng giá và chính sách bán hàng sẽ THAY ĐỔI THEO THÁNG nên để hỗ trợ được thông tin nhanh chóng và kịp thời. Quý khách hàng nên liên hệ Hotline 0886040606 để có được thông tin chính xác và nhận được BẢNG GIÁ, CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI và GIỎ HÀNG mới nhất của dự án thông qua đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp của dự án.
Quy mô dự án- Chủ đầu tư
Chủ đầu tư: CÔNG TY CỔ PHẦN C-HOLDINGS
Quy mô: • Quy mô dự án: Dự án C Skyview gồm 2 tháp cao 36 tầng, có tổng cộng 1168 căn hộ
– Diện tích loại 1PN – 1WC: 53m², 57m², 63m²
– Diện tích loại 2PN – 2WC: 74m², 80m²,
– Diện tích loại 3PN – 2WC: 94m², 102m²
– Diện tích loại Duplex-Penhouse: 124m², 129m², 140m², 158m², 160m²
Khởi công: 2019
Bàn giao: T6/2022
Pháp lý: Sổ hồng sở hữu lâu dài
50 năm với ngừoi nước ngoài
Vị trí -Tiện ích căn hộ chung cư C Skyview
C Skyview với rất nhiều tiện ích công cộng phục vụ cho cộng đồng khu dân cư bao gồm : Hồ bơi rộng 500m2 , khu vui chơi trẻ em, trường mẫu giáo, sân tennis, phòng khám đa khoa, khu công viên, khu sinh hoạt ngoài trời, tiệc nướng BBQ, café sân vườn, phòng tập gym và rất nhiều tiện ích khác.
Thiết kế- Nhà mẫu
Mặt bằng dự án căn hộ C Sky View Bình Dương được công bố chính thức hiện tại chúng tôi nhận được một số thông tin dự án về các loại diện tích căn hộ C Sky view như sau:
♦️ Diện tích: 53m2 – 120m2 (1pn-3pn), 130m2*2=260m2 penhouse (duplex)
♦️ Số lượng căn hộ: 1235 căn.
Mẫu căn hộ điển hình
Tiến độ thi công dự án
Tiến độ thi công căn hộ chung cư C Sky View đang thi công hoàn thiện,
Bàn giao T6/2022
Quý anh/chị cần hỗ trợ thông tin về tiến độ dự án vui lòng liên hệ qua Điện thoại, Viber, Zalo qua số điện thoại 0886040606
Danh mục bàn giao vật liệu hoàn thiện
PHÒNG KHÁCH/ LIVING ROOM | |||
1 | Sàn/ floor | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng kính/ glazed, kích thước/ size 600x600Niro Granite/ tương đương |
2 | Tường/ Wall | Sơn nước/ Water paint | Màu trắng/ White |
3 | Trần/ Ceiling | Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint | Màu trắng/ White Vĩnh tường/ tương đương |
4 | Cửa chính/ Main door | Cửa gỗ công nghiệp chống cháy/ Fire resistant industrial wood doors | Chống cháy theo tiêu chuẩn PCCC An Cường/ tương đương |
5 | Khóa cửa chính + phụ kiện/ main door lock + acces sory | Khóa cơ/ Mechanical lock | Hafele/ tương đương |
6 | Thiết bị điện/ electrical equipment | Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, sock et, basic ceiling LED light | Schneider/ tương đương |
7 | Điều hòa/ air conditioner | Cung cấp ống đồng/ supply copper pipe | Ống đồng tiêu chuẩn đáp ứng công suất 1.0Hp~1.5Hp |
8 | Báo cháy/ Fire alarm | Đèn báo nhiệt/ Indicator lights heat | Theo tiêu chuẩn PCCC |
9 | Chữa cháy/ Fire extinguishment | Đầu chữa cháy tự động tại cửa chính/ Automatic sprin kler at entrance door – | Theo tiêu chuẩn PCCC |
PHÒNG BẾP/ KITCHEN | |||
1 | Sàn/ Floor | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng kính/ glazed, kích thước/ size 600×600 Niro Granite/ tương đương |
2 | Tường/ Wall | Sơn nước/ Water paint | Màu trắng/ White |
3 | Trần/ Ceiling | Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint | Màu trắng/ White Vĩnh tường/ tương đương |
4 | Thiết bị điện/ electrical equipment | Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, sock et, basic ceiling LED light | Schneider/ tương đương |
5 | Nước cấp, nước thải/ water | Cung cấp điểm đấu nối nước cấp, thải/supplying points for level, waste water | Đi âm tường, trần |
6 | Báo cháy/ Fire alarm | Đèn báo nhiệt/ Heat lamp | Theo tiêu chuẩn PCCC |
7 | Tủ bếp trên/ Upper kitchen cabinet | Gỗ công nghiệp phủ Melamine /Laminate/ Melamine and laminate coated wood industry | Chống cháy, chống ẩm theo tiêu chuẩn. An Cường/ tương đương |
8 | Tủ bếp dưới/ Lower kitchen cabinets | Gỗ công nghiệp phủ Melamine /Laminate/ Melamine and laminate coated wood industry | Chống cháy, chống ẩm theo tiêu chuẩn. An Cường/ tương đương |
9 | Mặt đá bàn bếp/ Stone surface kitchen countertops | Đá nhân tạo/ Artificial stone | Marble Moca Cream / tương đương |
10 | Bồn rửa chén/ Kitchen sink | Bồn rửa loại 2 ngăn Inox-304 / sink type 2 stainless steel 304 – compartment | Inox-304 / stainless steel Sơn Hà / Tương đương |
11 | Vòi nước + phụ kiện/ cock + accessory | Inox-304 / stainless steel – 304 | Inox/ tương đương |
PHÒNG NGỦ/ BED ROOM | |||
1 | Sàn/ Floor | Sàn gỗ công nghiệp/ Laminate flooring | Sàn gỗ WILSON/ tương đương |
2 | Tường/ Wall | Sơn nước/ Water paint | Màu trắng/ White |
3 | Trần/ Ceiling | Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint | Màu trắng/ White Vĩnh tường/ tương đương |
4 | Cửa/Door | Cửa gỗ công nghiệp/ Industrial wood door | An Cường/ tương đương |
5 | Khóa cửa+ phụ kiện / Door lock + accessory | Khóa và chặn cửa/ lock and door stopper | Inox/ stainless steel Hafele/ tương đương |
6 | Cửa sổ/ Window | Cửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium window, tem pered glass | Sơn tĩnh điện/ Powder coating Xingfa/ tương đương |
8 | Ống đồng/ Copper tube | Cung cấp đế đấu nối máy lạnh/ Provide air conditioner base | Ống đồng tiêu chuẩn đáp ứng công suất 1.0Hp~1.5Hp |
9 | Báo cháy/ Fire alarm | Đầu báo nhiệt/ Heat detector | Theo tiêu chuẩn PCCC |
PHÒNG TẮM/ BATH ROOM | |||
1 | Sàn/ Floor | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt, size 300×600 Niro Granite/ tương đương |
2 | Tường/ Wall | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt, size 300×600 Niro Granite/ tương đương |
3 | Trần/ Ceiling | Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint | Màu trắng/ White Vĩnh tường/ tương đương |
4 | Cửa/Door | Cửa gỗ công nghiệp/ Industrial wood door | An Cường/ tương đương |
5 | Khóa cửa+ phụ kiện / Door lock + accessory | Khóa và chặn cửa/ lock and door stopper | Inox/ stainless steel Hafele/ tương đương |
6 | Cửa sổ/ Window | Cửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium window, tem pered glass | Sơn tĩnh điện/ Powder coating Xingfa/ tương đương |
7 | Thiết bị điện + quạt hút/ electrical equipment + Exhaust fans | Công tắc, ổ cắm, quạt hút, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, Exhaust fan, basic ceiling LED light | Schneider/ tương đương |
8 | Bồn Rửa, vòi nước + phụ kiện/ Sink, cock + accessory | Bồn rửa sứ, vòi, gương soi/ porcelain sink, faucet, mirror | Inax/ tương đương |
9 | Mặt bàn Lavabo / Lavabo table surface | Đá nhân tạo/ Artificial stone | Marble Moca Cream / tương đương |
10 | Tủ bàn rửa/ Lavabo cabinet | Malamine | An Cường/ tương đương |
11 | Phòng tắm đứng/ Shower room | Cửa kính, sen tắm/ Glass window, shower | Kính cường lực, sen cầm tay tempeper glass, hand shower |
12 | Bồn cầu/ toilet | Hai khối/ two block | Inax/ tương đương |
13 | Phụ kiện/ Accessory | Lô giấy vệ sinh, vòi xịt, thanh móc áo/ Toilet paper hang er, bidet sprayer, clothes hanger. | Bộ phụ kiện Inox/ tương đương |
SÂN PHƠI / DRYING YARD | |||
1 | Sàn/ Floor | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt, size 300×600 Niro Granite/ tương đương |
2 | Tường/ Wall | Sơn nước/ emulsion paint | Màu trắng/ White |
3 | Trần/ Ceiling | Trát maitit, sơn nước/ Matting, emulsion paint | Màu trắng/ White Vĩnh tường/ tương đương |
4 | Cửa/Door | Cửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium door, tempered glass | Sơn tĩnh điện/ Powder coating Xingfa/ tương đương |
5 | Thiết bị điện/ Electrical equipment | Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, sock et, basic ceiling LED light | Schneider/ tương đương |
6 | Nước cấp/ Water | Cung cấp điểm đấu nối nước cấp / Water connection point | Đi âm tường, trần |
BALCONY/ LÔ GIA | |||
1 | Sàn/ Floor | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt, size 300×600 Niro Granite/ tương đương |
2 | Tường/ Wall | Sơn nước/ emulsion paint | Màu trắng/ White |
3 | Trần/ Ceiling | Trát matit, sơn nước/ Skim coating mastic, emulsion paint | Màu trắng/ White Vĩnh tường/ tương đương |
4 | Cửa/Door | Cửa lùa nhôm, kính cường lực/ Aluminium sliding door, tempered glass | Sơn tĩnh điện/ Powder coating Xingfa/ tương đương |
5 | Thiết bị điện/ Electrical equipment | Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, sock et, basic ceiling LED light | Schneider/ tương đương |
Liên hệ tư vấn:
Xem nhà mẫu/Dự án. Vui lòng hẹn trước HL: 0886040606
Câu hỏi thường gặp
Địa chỉ vị trí dự án căn hộ C Sky View nằm ở đâu, Chủ đầu tư & Đơn vị bán hàng chính của dự án là ai?
Căn hộ C Sky View Bình Dương có thời gian xây dựng và dự kiến bàn giao như sau:
– Thời gian khởi công xây dựng: Quý II/2019
– Thời gian bàn giao công trình: T6/2022
– Chủ đầu tự dự án C Sky View là: Chánh Nghĩa Quốc Cường
– Đơn vị bán hàng chính là: Cenland
– Hotline mua bán + Cho Thuê: 0886040606
Giá bán, chính sách mới nhất THÁNG 5/2022 của dự án C-Sky View như thế nào? Nếu mua có được hỗ trợ vay ngân hàng không?
• Loại 1PN – 1WC: 53m² – 57m² – Giá bán: 1,750tỷ – 1,9tỷ
• Loại 2PN – 2WC: 79m² – Giá bán: 2,650tỷ – 2,950tỷ
• Loại 3PN – 2WC: 94m² – 102m² – Giá bán: 3,2tỷ – 3,50tỷ
Chính sách mới nhất THÁNG 5/2022 của dự án C-Sky View:
Khách hàng có hộ khẩu/KT3 hoặc đã từng sở hữu căn hộ tại Bình Dương hoặc Sài Gòn/ khách hàng là người nước ngoài chiết khấu thêm 0,5%
Đặc biệt, khách hàng mua sản phẩm trong tháng 10/2021 được chiết khấu thêm 2%/giá trị căn hộ.
Ngân hàng cho vay: 65% giá trị trên hợp đồng với thời hạn ân hạn gốc đến khi nhận nhà và ân hạn lãi 24 tháng.
Lưu ý: tùy theo nhu cầu sẽ hỗ trợ để thuận lợi quý khách hàng nên liên hệ số hotline để tư vấn về các ngân hàng đang cho dự án vay.